Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạt sang trái
* ngđtừ|- pull
* Từ tham khảo/words other:
-
gần hình tim
-
gần hình trụ
-
gan hóa
-
gạn hỏi
-
gắn huân chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạt sang trái
* Từ tham khảo/words other:
- gần hình tim
- gần hình trụ
- gan hóa
- gạn hỏi
- gắn huân chương