Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạt ngang
- to go while at it
* Từ tham khảo/words other:
-
tôi phục
-
tối qua
-
tơi ra
-
tối rầm
-
tôi rèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạt ngang
* Từ tham khảo/words other:
- tôi phục
- tối qua
- tơi ra
- tối rầm
- tôi rèn