Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tật hay nói chữ rởm
* dtừ|- malapropism
* Từ tham khảo/words other:
-
máy teođôlit
-
máy thăm dò
-
máy thấm tách
-
máy thấm ướt tem
-
may thay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tật hay nói chữ rởm
* Từ tham khảo/words other:
- máy teođôlit
- máy thăm dò
- máy thấm tách
- máy thấm ướt tem
- may thay