Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tật dịch
- an epidemic; a contagious disease
* Từ tham khảo/words other:
-
người coi máy
-
người coi ngựa
-
người coi nhà
-
người coi nơi cấm săn bắn
-
người coi nơi săn bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tật dịch
* Từ tham khảo/words other:
- người coi máy
- người coi ngựa
- người coi nhà
- người coi nơi cấm săn bắn
- người coi nơi săn bắn