Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập trung sức lực
- to gather one's strength; to muster one's strength
* Từ tham khảo/words other:
-
lục địa
-
lục địa bắc mỹ
-
lục địa châu âu
-
lục địa nhỏ
-
lực dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập trung sức lực
* Từ tham khảo/words other:
- lục địa
- lục địa bắc mỹ
- lục địa châu âu
- lục địa nhỏ
- lực dịch