Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạp kỹ
* noun
-variety, vaudeville (Mỹ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạp kỹ
- variety; vaudeville|= buổi trình diễn/nhà hát tạp kỹ variety show/theatre
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa công đoàn
-
chủ nghĩa cộng hòa
-
chủ nghĩa công liên
-
chủ nghĩa cộng sản
-
chủ nghĩa công thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạp kỹ
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa công đoàn
- chủ nghĩa cộng hòa
- chủ nghĩa công liên
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa công thức