Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạp chí
* noun
- magazine, digest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạp chí
- magazine; review; digest; journal|= tạp chí hàng tuần/hàng tháng weekly/monthly magazine|= anh có bao giờ đọc tạp chí phụ nữ hay chưa? have you ever read a women's magazine?
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa cơ hội
-
chủ nghĩa công đoàn
-
chủ nghĩa cộng hòa
-
chủ nghĩa công liên
-
chủ nghĩa cộng sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạp chí
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa cơ hội
- chủ nghĩa công đoàn
- chủ nghĩa cộng hòa
- chủ nghĩa công liên
- chủ nghĩa cộng sản