Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảo thanh
* verb
- to mop up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tảo thanh
- to mop up; to raid|= một cuộc hành quân tảo thanh a mopping-up operation
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa cá nhân
-
chủ nghĩa cải lương
-
chủ nghĩa can thiệp
-
chủ nghĩa căng
-
chủ nghĩa cầu toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảo thanh
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa cá nhân
- chủ nghĩa cải lương
- chủ nghĩa can thiệp
- chủ nghĩa căng
- chủ nghĩa cầu toàn