Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảo tần
- (of wife) anxios about one's house; economical wife; economical, saving, thrity
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa năng
-
hóa ngà
-
hoa nghệ tây
-
hòa nghị
-
hóa nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảo tần
* Từ tham khảo/words other:
- hóa năng
- hóa ngà
- hoa nghệ tây
- hòa nghị
- hóa nghiệm