Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táo rennet nâu
* dtừ|- russet
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệt động
-
nhiệt đông đặc
-
nhiệt động học
-
nhiệt động lực học
-
nhiệt dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táo rennet nâu
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệt động
- nhiệt đông đặc
- nhiệt động học
- nhiệt động lực học
- nhiệt dung