Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảo ngộ
* verb
- to weed a grave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tảo ngộ
* đtừ|- to weed a grave
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa bônsêvíc
-
chủ nghĩa cá nhân
-
chủ nghĩa cải lương
-
chủ nghĩa can thiệp
-
chủ nghĩa căng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảo ngộ
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa bônsêvíc
- chủ nghĩa cá nhân
- chủ nghĩa cải lương
- chủ nghĩa can thiệp
- chủ nghĩa căng