Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táo khô
- red dates, dry dates
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ chạy toán loạn
-
bộ chế hòa khí
-
bỏ chèn ra
-
bọ chét
-
bọ chét đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táo khô
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ chạy toán loạn
- bộ chế hòa khí
- bỏ chèn ra
- bọ chét
- bọ chét đốt