Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạo
* verb
- to create, to make, to form, to cause
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạo
* đtừ|- to create, make, form, cause; to provide, secure; manufacture, produce, make up; concoct, febricate; village, mayor (in the mountains under french regime)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa châu âu
-
chủ nghĩa chia rẽ
-
chủ nghĩa chính thống
-
chủ nghĩa chống đế quốc
-
chủ nghĩa chống mỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạo
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa châu âu
- chủ nghĩa chia rẽ
- chủ nghĩa chính thống
- chủ nghĩa chống đế quốc
- chủ nghĩa chống mỹ