tăng trưởng | - to develop and reach maturity; to grow; to thrive|= thiếu vốn đầu tư là trở ngại cho việc tăng trưởng kinh tế lack of investment is a barrier to economic growth|= trong hai năm qua, kinh tế tăng trưởng 5 % the economy has grown by 5% in the last two years |
* Từ tham khảo/words other:
- cưỡng đoạt máy bay
- cưỡng đoạt tài sản
- cường dũng
- cường dương
- cương dương vật