Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng ni
* noun
- Buddhist monks and nuns
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tăng ni
* dtừ|- buddhist monks and nuns; buddhist clergymen
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa lãng mạn
-
chủ nghĩa lê-nin
-
chủ nghĩa liên hồi
-
chủ nghĩa liên mỹ
-
chủ nghĩa lý tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng ni
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa lãng mạn
- chủ nghĩa lê-nin
- chủ nghĩa liên hồi
- chủ nghĩa liên mỹ
- chủ nghĩa lý tưởng