Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tặng hoa
- offer flowers, send flowers
* Từ tham khảo/words other:
-
tàn dần
-
tân dân chủ
-
tân đảng
-
tân đáo
-
tân đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tặng hoa
* Từ tham khảo/words other:
- tàn dần
- tân dân chủ
- tân đảng
- tân đáo
- tân đảo