Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tặng
* verb
- to present, to give
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tặng
- to offer; to give|= nó chẳng tặng quà cho nàng mà cũng chẳng gửi thiệp mừng sinh nhật nàng he didn't give her a present or even send her a birthday card|= họ tặng quà nhau they give each other presents
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa lý tưởng
-
chủ nghĩa mác
-
chủ nghĩa mác-lê-nin
-
chủ nghĩa nghi thức
-
chủ nghĩa nghiêm ngặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tặng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa lý tưởng
- chủ nghĩa mác
- chủ nghĩa mác-lê-nin
- chủ nghĩa nghi thức
- chủ nghĩa nghiêm ngặt