Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng dao động
- oscillator
* Từ tham khảo/words other:
-
khía lá
-
khía quả bưởi
-
khía răng cưa
-
khía tai bèo
-
khía thành răng cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng dao động
* Từ tham khảo/words other:
- khía lá
- khía quả bưởi
- khía răng cưa
- khía tai bèo
- khía thành răng cưa