Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảng đá giậm bước
* dtừ|- stepping-stone
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuộm lại
-
nhuốm màu
-
nhuốm máu
-
nhuộm màu
-
nhuộm máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảng đá giậm bước
* Từ tham khảo/words other:
- nhuộm lại
- nhuốm màu
- nhuốm máu
- nhuộm màu
- nhuộm máu