Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng cường phá hoại
- intensify sabotage
* Từ tham khảo/words other:
-
văn chương sọt rác
-
văn chương trúc trắc
-
vần chuyển
-
vận chuyển
-
vận chuyển bằng phà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng cường phá hoại
* Từ tham khảo/words other:
- văn chương sọt rác
- văn chương trúc trắc
- vần chuyển
- vận chuyển
- vận chuyển bằng phà