Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần tiện
- thrifty, frugal
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều chất béo quá
-
có nhiều chất cốt
-
có nhiều chấy rận
-
có nhiều chỗ lõm
-
có nhiều chỗ nước xoáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần tiện
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều chất béo quá
- có nhiều chất cốt
- có nhiều chấy rận
- có nhiều chỗ lõm
- có nhiều chỗ nước xoáy