Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần số phát
- transmitting frequency
* Từ tham khảo/words other:
-
vị trí then chốt
-
vị trí treo rũ
-
vị trí trong danh sách
-
vị trí trong quan hệ
-
vị trí vững chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần số phát
* Từ tham khảo/words other:
- vị trí then chốt
- vị trí treo rũ
- vị trí trong danh sách
- vị trí trong quan hệ
- vị trí vững chắc