Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần số cao
- high frequency|= hf là dạng viết tắt của ' tần số cao ' hf is short for 'high frequency'
* Từ tham khảo/words other:
-
suất tiết diện
-
suất từ trở
-
súc
-
sục
-
sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần số cao
* Từ tham khảo/words other:
- suất tiết diện
- suất từ trở
- súc
- sục
- sức