Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân quân
- recruits
* Từ tham khảo/words other:
-
đợi gió xoay chiều
-
đổi giọng
-
dơi gộc
-
đội gồm toàn đấu thủ loại kém
-
đội gồm toàn đấu thủ tạp nham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân quân
* Từ tham khảo/words other:
- đợi gió xoay chiều
- đổi giọng
- dơi gộc
- đội gồm toàn đấu thủ loại kém
- đội gồm toàn đấu thủ tạp nham