Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán mặt giăng
- halo around the moon
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng buôn bán
-
ngừng bút
-
ngừng chân
-
ngừng chạy
-
ngưng chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán mặt giăng
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng buôn bán
- ngừng bút
- ngừng chân
- ngừng chạy
- ngưng chiến