Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tản mát
* adj
- scattered about, mislaid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tản mát
* ttừ|- scattered about, mislaid; dispersion
* Từ tham khảo/words other:
-
chứ lại
-
chứ lị
-
chữ lớn
-
chữ lót
-
chú lựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tản mát
* Từ tham khảo/words other:
- chứ lại
- chứ lị
- chữ lớn
- chữ lót
- chú lựa