Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân khổ
- misery, wretchedness, distreess; poverty, want, grievous, afflicting; sad, unhappy miserable, wretched, beggarly
* Từ tham khảo/words other:
-
đống phân bón hay rác
-
đồng phân hóa
-
đống phân trong một sân trại
-
đông pháp
-
đồng phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân khổ
* Từ tham khảo/words other:
- đống phân bón hay rác
- đồng phân hóa
- đống phân trong một sân trại
- đông pháp
- đồng phát