Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận hưởng
* verb
- to enjoy fully, to make the most of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tận hưởng
- to enjoy; to make the most of...|= ta hãy cùng nhau tận hưởng mùa xuân mới! let's make the most of this new spring together!
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhà chứa
-
chủ nhà đất láng giềng
-
chủ nhà in
-
chủ nhà máy
-
chủ nhà máy sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhà chứa
- chủ nhà đất láng giềng
- chủ nhà in
- chủ nhà máy
- chủ nhà máy sợi