Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan hàng
- to break ranks; (hiệu lệnh quân sự) dismiss!; fall out!
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát bốn bè
-
bái hát bốn bè
-
bài hát buồn
-
bài hát ca ngợi
-
bài hát ca ngợi chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát bốn bè
- bái hát bốn bè
- bài hát buồn
- bài hát ca ngợi
- bài hát ca ngợi chúa