Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân giai nhân
- bride|= chúc mừng tân lang và tân giai nhân to congratulate the bride and groom; to congratulate the married couple
* Từ tham khảo/words other:
-
khống chế
-
khống chế ai
-
khống chế bằng lực lượng cảnh sát
-
không che dấu
-
không che đậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân giai nhân
* Từ tham khảo/words other:
- khống chế
- khống chế ai
- khống chế bằng lực lượng cảnh sát
- không che dấu
- không che đậy