Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan giá
- take the chill or numbness off
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng tham mưu trưởng
-
tổng thanh tra
-
tổng thể
-
tổng thiên thần
-
tổng thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan giá
* Từ tham khảo/words other:
- tổng tham mưu trưởng
- tổng thanh tra
- tổng thể
- tổng thiên thần
- tổng thống