Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tản cư
* verb
- to evacuate, to disperse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tản cư
- xem di tản
* Từ tham khảo/words other:
-
chu kỳ sống
-
chữ ký tắt
-
chứ lại
-
chứ lị
-
chữ lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tản cư
* Từ tham khảo/words other:
- chu kỳ sống
- chữ ký tắt
- chứ lại
- chứ lị
- chữ lớn