Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn công dữ dội
- fierce attack
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy cầu
-
nhảy chân sáo
-
nhảy chồm
-
nhảy chụm bốn vó hất ngã ai
-
nhảy cóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn công dữ dội
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy cầu
- nhảy chân sáo
- nhảy chồm
- nhảy chụm bốn vó hất ngã ai
- nhảy cóc