Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm ước
* noun
- modus vivendi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạm ước
- provisional agreement; modus vivendi
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ k
-
chữ khắc
-
chữ khắc trên đá
-
chú khách
-
chủ khách sạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm ước
* Từ tham khảo/words other:
- chữ k
- chữ khắc
- chữ khắc trên đá
- chú khách
- chủ khách sạn