Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm tình
- feeling, deep or strong emotion, passion, love
* Từ tham khảo/words other:
-
gật gà gật gù
-
gật gà gật gưỡng
-
gạt gẫm
-
gắt gao
-
gắt gỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm tình
* Từ tham khảo/words other:
- gật gà gật gù
- gật gà gật gưỡng
- gạt gẫm
- gắt gao
- gắt gỏng