Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm thu
- advance money provisionally
* Từ tham khảo/words other:
-
thích mạo hiểm
-
thích mắt
-
thích mê
-
thích mê đi
-
thích ngành hàng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm thu
* Từ tham khảo/words other:
- thích mạo hiểm
- thích mắt
- thích mê
- thích mê đi
- thích ngành hàng không