Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm thời làm dịu
* ttừ|- palliative
* Từ tham khảo/words other:
-
người trông vụng về cứng đơ
-
người trụ cột gia đình
-
người trừ tiệt
-
người truất ngôi
-
người truất quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm thời làm dịu
* Từ tham khảo/words other:
- người trông vụng về cứng đơ
- người trụ cột gia đình
- người trừ tiệt
- người truất ngôi
- người truất quyền