Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm thân
- body, person
* Từ tham khảo/words other:
-
mức chịu đựng cao nhất
-
mực chuẩn
-
mục cóc
-
mực đánh dấu
-
mức đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm thân
* Từ tham khảo/words other:
- mức chịu đựng cao nhất
- mực chuẩn
- mục cóc
- mực đánh dấu
- mức đến