Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm tã
* adj
- pouring
* adv
- pouringly, heavily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tầm tã
* ttừ|- pouring; (of rain, sweat) profusely, unceasingly|* phó từ pouringly, heavily
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa thuần túy
-
chủ nghĩa thực chứng
-
chủ nghĩa thực dân
-
chủ nghĩa thực dân mới
-
chủ nghĩa thực dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm tã
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa thuần túy
- chủ nghĩa thực chứng
- chủ nghĩa thực dân
- chủ nghĩa thực dân mới
- chủ nghĩa thực dụng