Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm suy
- intimate feelings (to); the secrets of one's heart; confide, make confidences
* Từ tham khảo/words other:
-
báng nhạo
-
bằng nhau
-
bằng nhiều thứ tiếng
-
băng nhóm
-
bằng như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm suy
* Từ tham khảo/words other:
- báng nhạo
- bằng nhau
- bằng nhiều thứ tiếng
- băng nhóm
- bằng như