Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm phục
- submission of heart; admire and respect
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ tam đầu
-
có tám dây
-
có tâm địa ti tiện
-
có tâm hồn
-
có tâm hồn cao thượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm phục
* Từ tham khảo/words other:
- cơ tam đầu
- có tám dây
- có tâm địa ti tiện
- có tâm hồn
- có tâm hồn cao thượng