Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm phòng
- ventricle (of heart)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên trạch
-
tiên trách kỷ hậu trách nhân
-
tiền trạm
-
tiền trảm hậu tấu
-
tiền trao cháo múc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm phòng
* Từ tham khảo/words other:
- tiên trạch
- tiên trách kỷ hậu trách nhân
- tiền trạm
- tiền trảm hậu tấu
- tiền trao cháo múc