Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm nước lạnh
- to have a cold bath; to take a cold bath
* Từ tham khảo/words other:
-
độ khoảng
-
dở khóc dở cười
-
đỡ khỏi phải
-
do khôn ngoan
-
đồ không giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm nước lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- độ khoảng
- dở khóc dở cười
- đỡ khỏi phải
- do khôn ngoan
- đồ không giá trị