Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm nước ấm
- to have a hot bath
* Từ tham khảo/words other:
-
tín dụng chứng từ
-
tín dụng dài hạn
-
tín dụng không kỳ hạn
-
tín dụng lưu động
-
tín dụng ngắn hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm nước ấm
* Từ tham khảo/words other:
- tín dụng chứng từ
- tín dụng dài hạn
- tín dụng không kỳ hạn
- tín dụng lưu động
- tín dụng ngắn hạn