Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩm nhiễm
- acquire bad habits; infect, contaminated; taint, pollute, corrupt, contaminated
* Từ tham khảo/words other:
-
bao che ngầm
-
bào chế sư
-
báo chí
-
báo chí lưu hành khắp nước
-
báo chí rẻ tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩm nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- bao che ngầm
- bào chế sư
- báo chí
- báo chí lưu hành khắp nước
- báo chí rẻ tiền