Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam nguyên
- first winner of the three competitive examinations
* Từ tham khảo/words other:
-
bị thịt
-
bị thoát vị
-
bị thối rữa
-
bị thời tiết xấu ngăn trở
-
bì thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- bị thịt
- bị thoát vị
- bị thối rữa
- bị thời tiết xấu ngăn trở
- bì thư