Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm hình
- xem tấm ảnh|= trong tấm hình này họ đứng ở hàng trước they're at the front in the photograph|- portrait
* Từ tham khảo/words other:
-
cùi
-
cúi
-
cũi
-
củi
-
cửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm hình
* Từ tham khảo/words other:
- cùi
- cúi
- cũi
- củi
- cửi