Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam giác vuông
- right-angled triangle; right triangle
* Từ tham khảo/words other:
-
chết điếng
-
chết dở
-
chết đói
-
chết đòn
-
chết đột ngột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam giác vuông
* Từ tham khảo/words other:
- chết điếng
- chết dở
- chết đói
- chết đòn
- chết đột ngột