Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩm
* verb
- to soak
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tẩm
* đtừ|- to soak, drench, dip in; mausoleum, boor, boorish; dilute, dissolve, moisten; imbibe, steep, marinate, wet
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa tiêu cực
-
chủ nghĩa trọng thương
-
chủ nghĩa trung lập
-
chủ nghĩa trừu tượng
-
chủ nghĩa truyền thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa tiêu cực
- chủ nghĩa trọng thương
- chủ nghĩa trung lập
- chủ nghĩa trừu tượng
- chủ nghĩa truyền thống