Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm bổ
- temporary employment, probationary employment
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu tiếng la-tinh
-
nhà nghiên cứu trứng chim
-
nhà nghiên cứu truyền thống dân gian
-
nhà nghiên cứu văn hóa châu phi
-
nhà nghiên cứu văn hóa hy-lạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm bổ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu tiếng la-tinh
- nhà nghiên cứu trứng chim
- nhà nghiên cứu truyền thống dân gian
- nhà nghiên cứu văn hóa châu phi
- nhà nghiên cứu văn hóa hy-lạp